Danh mục Giáo trình trường / Khoa Công nghệ thông tin
Giáo trình Trí tuệ nhân tạo - bậc Cao đẳng
Số thứ tự trên kệ sách: 006.3 / A105
Giáo trình Trí tuệ nhân tạo - bậc Cao đẳng / Lê, Hoàng An .- Bách Khoa : ĐHSPKTVL , 2014 .- 91 tr. : 0
Số thứ tự trên kệ sách: 006.3 / A105
Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Số thứ tự trên kệ sách: 005.7 / H309
Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn, Văn Hiếu .- Bách Khoa : ĐHSPKTVL , 2013 .- 209 tr. : 0
Số thứ tự trên kệ sách: 005.7 / H309
Giáo trình Hệ điều hành
Số thứ tự trên kệ sách: 004.071 / PH506
Giáo trình Hệ điều hành / Nguyễn, Duy Phúc .- Bách Khoa : ĐHSPKTVL , 2013 .- 104 tr. : 0
Số thứ tự trên kệ sách: 004.071 / PH506
Giáo trình Lập trình căn bản Dev-C
Số thứ tự trên kệ sách: 005.071 / H309
Giáo trình Lập trình căn bản Dev-C : Dùng cho bậc Cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Văn Hiếu .- Bách Khoa : ĐHSPKTVL , 2014 .- 135 tr. : 0
Số thứ tự trên kệ sách: 005.071 / H309
Giáo Trình Ngôn Ngữ Lập Trình (CDKT)
Số thứ tự trên kệ sách: 005.13 / M103
Giáo Trình Ngôn Ngữ Lập Trình (CDKT) / Trần, Thu Mai .- Bách Khoa : DHSPKTVL , 2014 .- 111 tr.
Số thứ tự trên kệ sách: 005.13 / M103
Giáo trình lập trình hướng đối tượng
Số thứ tự trên kệ sách: 005.13 / N116
Giáo trình lập trình hướng đối tượng / Nguyễn, Vạn Năng .- Bách Khoa : DHSPKTVL , 2013 .- 176 tr. : 0
Số thứ tự trên kệ sách: 005.13 / N116
Giáo trình Cơ sở dữ liệu
Số thứ tự trên kệ sách: 005.74 / Ng100
Giáo trình Cơ sở dữ liệu / Nguyễn Ngọc Nga .- Bách Khoa : ĐHSPKTVL , 2013 .- 152 tr.
Số thứ tự trên kệ sách: 005.74 / Ng100
Giáo trình tin học cơ sở
Số thứ tự trên kệ sách: 004 / Y603
Giáo trình tin học cơ sở / Lê Thị Hoàng Yến .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2014 .- 91 tr.
Số thứ tự trên kệ sách: 004 / Y603
Giáo trình lập trình căn bản
Số thứ tự trên kệ sách: 005.01 / H309
Giáo trình lập trình căn bản / Nguyễn Văn Hiếu .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2014 .- 148 tr.
Số thứ tự trên kệ sách: 005.01 / H309
Giáo trình cấu trúc máy tính
Số thứ tự trên kệ sách: 004.2 / PH506
Giáo trình cấu trúc máy tính / Nguyễn Duy Phúc .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2014 .- 143 tr
Số thứ tự trên kệ sách: 004.2 / PH506
Giáo trình trí tuệ nhân tạo
Số thứ tự trên kệ sách: 006.3 / A105
Giáo trình trí tuệ nhân tạo / Lê Hoàng An .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2014
Số thứ tự trên kệ sách: 006.3 / A105
3D GEOMETRIC MODELING (mô hình hình học 3D)
Số thứ tự trên kệ sách: 003 / C106
3D GEOMETRIC MODELING (mô hình hình học 3D) / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2021 .- 27 cm ; 162 tr
Số thứ tự trên kệ sách: 003 / C106
Giáo trình mạng máy tính
Số thứ tự trên kệ sách: 004.6 / GI108TR
Giáo trình mạng máy tính / Khoa CNTT .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 004.6 / GI108TR
Giáo trình ngôn ngữ lập trình
Số thứ tự trên kệ sách: 005.13 / GI108TR
Giáo trình ngôn ngữ lập trình / Khoa CNTT .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 005.13 / GI108TR
Giáo trình phân tích và thiết kế thuật toán
Số thứ tự trên kệ sách: 005.1 / H309
Giáo trình phân tích và thiết kế thuật toán / Nguyễn Văn Hiếu .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 005.1 / H309
Giáo trình Phân tích thiết kế hướng đối tượng
Số thứ tự trên kệ sách: 005.1 / NG100
Giáo trình Phân tích thiết kế hướng đối tượng / Nguyễn Ngọc Nga .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 005.1 / NG100
Giáo trình toán rời rạc
Số thứ tự trên kệ sách: 511 / GI108TR
Giáo trình toán rời rạc / Khoa CNTT .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 511 / GI108TR
Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu
Số thứ tự trên kệ sách: 621.39 / GI108TR
Giáo trình kỹ thuật truyền số liệu / Khoa CNTT .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 621.39 / GI108TR
Giáo trình an toàn hệ thống và an ninh mạng
Số thứ tự trên kệ sách: 005.8 / PH506
Giáo trình an toàn hệ thống và an ninh mạng / Nguyễn Duy Phúc .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 005.8 / PH506
Giáo trình lý thuyết ngôn ngữ hình thức và tính toán
Số thứ tự trên kệ sách: 003 / GI108TR
Giáo trình lý thuyết ngôn ngữ hình thức và tính toán / Khoa CNTT .- Vĩnh Long : ĐHSPKTVL , 2015
Số thứ tự trên kệ sách: 003 / GI108TR
3D Geometric Modeling with crack removal and hole filling on composite subdivision meshes
Số thứ tự trên kệ sách: 003 / C106
3D Geometric Modeling with crack removal and hole filling on composite subdivision meshes / Phan Anh Cang .- Hanoi : Construction , 2017 : 99000
Số thứ tự trên kệ sách: 003 / C106
Giáo trình Lập trình căn bản
Số thứ tự trên kệ sách: 005.01 / C106
Giáo trình Lập trình căn bản / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2020 .- 27 cm ; 153 tr. : 210000
Số thứ tự trên kệ sách: 005.01 / C106
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin
Số thứ tự trên kệ sách: 004.2 / C106
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2020 .- 27 cm ; 176 tr. : 255000
Số thứ tự trên kệ sách: 004.2 / C106
Giáo trình phát triển ứng dụng internet of things
Số thứ tự trên kệ sách: 004.67 / C106
Giáo trình phát triển ứng dụng internet of things / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2020 .- 27 cm. ; 255 tr. : 212000
Số thứ tự trên kệ sách: 004.67 / C106
Giáo trình Xử lý ảnh
Số thứ tự trên kệ sách: 006.6 / C106
Giáo trình Xử lý ảnh / Phan Anh Cang .- Hầ Nội : KH&KT , 2021 .- 27 cm ; 253 tr
Số thứ tự trên kệ sách: 006.6 / C106
Giáo trình lập trình WEB
Số thứ tự trên kệ sách: 005.74 / C106
Giáo trình lập trình WEB / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2021 .- 27 cm ; 233 tr
Số thứ tự trên kệ sách: 005.74 / C106
Giáo trình phát triển ứng dụng WEB
Số thứ tự trên kệ sách: 004.67 / C106
Giáo trình phát triển ứng dụng WEB / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2021 .- 27 cm ; 214 tr
Số thứ tự trên kệ sách: 004.67 / C106
Giáo trình Internet vạn vật
Số thứ tự trên kệ sách: 004.67 / C106
Giáo trình Internet vạn vật / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH & KT , 2022 .- 194 tr ; 27 cm
Số thứ tự trên kệ sách: 004.67 / C106
Giáo trình điện toán đám mây
Số thứ tự trên kệ sách: 006.8 / C106
Giáo trình điện toán đám mây / Phan Anh Cang .- Hà Nội : KH&KT , 2023 .- 160tr ; 24 cm : 208600
Số thứ tự trên kệ sách: 006.8 / C106