05-02-2020
DANH MỤC SÁCH MỚI BỔ SUNG HK1 NĂM HỌC 2019-2020
Cập nhật
ntnvan
05-02-2020
Thư viện thông báo đến Quý bạn đọc danh mục sách mới bổ sung về các chuyên ngành: điện - điện tử, công nghệ thực phẩm, công nghệ sinh học, công nghệ thông tin, ô tô,...
Quý bạn đọc có nhu cầu nghiên cứu tài liệu, vui lòng liên hệ Thư viện để làm thủ tục mượn sách.
Trân trọng!
DANH MỤC SÁCH MỚI BỔ SUNG HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2019-2020 |
|||
TT | Thông tin Nhan đề | Tác giả | Số PL |
1 | Bài tập kỹ thuật điện | Nguyễn Kim Đính | 621.3076/Đ312 |
2 | Bài tập nhà máy nhiệt điện | Nguyễn Công Hân | 621.31076/H121 |
3 | Bài tập trường điện từ | Ngô Nhật Ảnh | 621.3 076/M600 |
4 | Các bài toán tính ngắn mạch và bảo vệ Rơle trong hệ thống điện | Nguyễn Hoàng Việt | 621.319/V308 |
5 | Các giải thuật tái cấu hình lưới điện phân phối | Trương Việt Anh | 621.319/A107 |
6 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Nguyễn Trung Trực | 005.7/TR552 |
7 | Chất lượng môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản | Nguyễn Phú Hòa | 639.8/H401 |
8 | Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc | Đào Xuân Lộc | 621.382/L451 |
9 | Cơ sở nhiệt công nghiệp | Hoàng Đình Tín | 621.31/T311 |
10 | Cơ sở truyền nhiệt | Hoàng Đình Tín | 621.402/T311 |
11 | Cơ sở truyền động điện | Nguyễn Văn Nhờ | 621.31/NH460 |
12 | Công nghệ chế biến thực phẩm | Lê Văn Việt Mẫn | 664/M121 |
13 | Công nghệ Gen | Lê Huyền Ái Thúy | 660.6/TH523 |
14 | Công nghệ lạnh thủy sản | Trần Đức Ba | 639.8/B100 |
15 | Công nghệ sản xuất rượu vang | Lê Văn Việt Mẫn | 663/M121 |
16 | Công nghệ vi sinh Tập 2 Vi sinh vật học công nghiệp | Nguyễn Đức Lượng | 660.6/L561/T.2 |
17 | Diode phát sáng (LED): chế tạo và ứng dụng trong chiếu sáng | Đặng Mậu Chiến | 621.32/CH305 |
18 | Du lịch sinh thái | Lê Huy Bá | 910/B100 |
19 | Giáo trình an toàn điện | Phan Thị Thu Vân | 621.3028/V121 |
20 | Giáo trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ sữa và thức uống pha chế Tập 2 | Lê Văn Việt Mẫn | 664.071/M121/T.2 |
21 | Giáo trình Hệ thống viễn thông | Phan Văn Ca | 621.382/C100 |
22 | Giáo trình Hóa học xanh | Phan Thanh Sơn Nam | 540.071/N104 |
23 | Giáo trình Kỹ thuật chiếu sáng | Dương Lan Hương | 621.32/H561 |
24 | Giáo trình Kỹ thuật lập trình cơ bản | Hồ Trung Thành | 629.8/TH107 |
25 | Giáo trình Máy và hệ thống xử lý ảnh trong công nghiệp | Lê Mỹ Hà | 006.6071/H100 |
26 | Giáo trình Năng lượng tái tạo và sự phát triển bền vững | Nguyễn Thế Bảo | 621.31 071/B108 |
27 | Giáo trình Phân tích hóa lý thực phẩm 1 | Lê Thị Hồng Ánh (CB) | 541.071/A100 |
28 | Giáo trình Phát triển ứng dụng di động nâng cao | Lê Hoành Sử | 621.3845/S550 |
29 | Giáo trình Phụ gia thực phẩm | Nguyễn Phú Đức | 664.071/Đ552 |
30 | Giáo trình Thực tập điều khiển lập trình | Ngô Văn Thuyên | 629.8/TH527 |
31 | Giáo trình Vệ sinh an toàn thực phẩm | Lê Thị Hồng Ánh | 664.071/A100 |
32 | Giáo trình Xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học | Nguyễn Văn Phước | 628.4071/PH557 |
33 | Giáo trình điều hòa không khí | Lê Chí Hiệp | 621.5071/H307 |
34 | GIS căn bản | Trần Trọng Đức | 005.74/Đ552 |
35 | GIS đại cương - Phần thực hành | Trần Vĩnh Phước | 005.74/PH557 |
36 | GPS - Hệ thống định vị toàn cầu | Trần Vĩnh Phước | 006.7/PH557 |
37 | Hóa keo | Mai Hữu Khiêm | 541/KH304 |
38 | Hướng dẫn thí nghiệm hệ thống điện | Hồ Đắc Lộc | 621.319/L451 |
39 | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện 2 | Nguyễn Kim Đính | 621.3/Đ312/2 |
40 | Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật điện đại cương | Nguyễn Kim Đính | 621.31/Đ312 |
41 | Hướng dẫn thí nghiệm điện công nghiệp | Phan Quốc Dũng | 621.31/D513 |
42 | Hướng dẫn thí nghiệm điện tử công suất 1 | Phan Quốc Dũng | 621.381/D513 |
43 | Hướng dẫn thực tập điện 1 | Nguyễn Văn Thượng | 621.3/TH561/1 |
44 | Hướng dẫn thực tập điện 2 | Nguyễn Văn Thượng | 621.3/TH561/2 |
45 | Hướng dẫn thực tập điện A | Nguyễn Kim Đính | 621.3/Đ312 |
46 | Hướng dẫn đồ án môn học điện 1 thiết kế mạng điện | Hồ Văn Hiến | 621.319/H305 |
47 | Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động (Dầu khí) | Thái Võ Trang | 620.8/TR106 |
48 | Kỹ thuật an toàn điện và tính toán dây dẫn, các khí cụ điện bảo vệ và các vấn đề liên quan đến kỹ thuật an toàn trong cung cấp điện lưới hạ áp ( | Nguyễn Xuân Phú | 621.3028/PH500 |
49 | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp | Phạm Ngọc Tuấn | 620/T502 |
50 | Kỹ thuật môi trường | Lâm Minh Triết | 628/TR308 |
51 | Kỹ thuật người máy - Phần 1 Robot công nghiệp | Lê Hoài Quốc | 670.42/QU451/P1 |
52 | Kỹ thuật thông tin điện tử | Nguyễn Quốc Anh | 621.382/A100 |
53 | Kỹ Thuật điều khiển tự động trong cơ điện tử | Lê Đức Hạnh | 629.8/H107 |
54 | Kỹ thuật đo Tập 2 - Đo điện tử | Nguyễn Ngọc Tân | 621.3815/T121/ T2 |
55 | Lập trình hệ thống nhúng | Hoàng Trang | 621.3/TR106 |
56 | Lập trình hướng đối tượng bằng VC# | Nguyễn Văn Hiệp | 005.75/H307 |
57 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa hệ thống lạnh | Bùi Ngọc Hùng | 621.5028/H513 |
58 | Lưu biến học thực phẩm | Đặng Minh Nhật | 664/NH124 |
59 | Lý thuyết bảo toàn năng lượng | Nguyễn Thanh Hào | 621.31/H108 |
60 | Máy xếp dỡ | Nguyễn Danh Sơn | 629.04/S464 |
61 | Mô phỏng hệ thống điều khiển tích hợp trạm biến áp cao áp | Phạm Đình Anh Khôi | 621.31/KH452 |
62 | Ô tô chuyên dùng | Nguyễn Hữu Hường | 629.2/H561 |
63 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | Ngô Minh Vương | 004.2/V561 |
64 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực phẩm. Bài tập truyền khối | Trịnh Văn Dũng | 664.0028/D513 |
65 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực phẩm. Bài tập truyền nhiệt | Phạm Văn Bôn | 664.0028/B454 |
66 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm Bài tập các quá trình cơ học | Nguyễn Văn Lục | 664.0028/L506 |
67 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm Bảng tra cứu quá trình cơ học truyền nhiệt - truyền khối | Bộ môn quá trình và thiết bị | 664.0028/QU100TR |
68 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Quyển 1: Truyền nhiệt ổn định | Phạm Văn Bôn | 664.0028/B454/T.5/Q.1 |
69 | Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm.Tập 5: Quá trình và thiết bị truyền nhiệt. Quyển 2: Truyền nhiệt không ổn định | Phạm Văn Bôn | 664.0028/B454/T.5/Q.2 |
70 | Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm. Tập 2: Cơ học vật liệu rời | Vũ Bá Minh | 664.0028/M312/T.2 |
71 | Quản trị cơ sở dữ liệu | Trần Quang | 005.7/QU106 |
72 | Thí nghiệm công nghệ sinh học T1 | Nguyễn Đức Lượng | 660.6/L561/ T1 |
73 | Thí nghiệm công nghệ sinh học T2 | Nguyễn Đức Lượng | 660.6/L561/T.2 |
74 | Thí nghiệm hóa lý | Nguyễn Ngọc Hạnh | 541/H107 |
75 | Thí nghiệm phân tích định lượng | Nguyễn Thị Thu Vân | 545/V121 |
76 | Thực tập hoá sinh học | Nguyễn Quang Vinh | 572/V312 |
77 | Tính toán mạng cung cấp và phân phối điện | Bùi Ngọc Thư (cb) | 621.31/Th550 |
78 | Truyền số liệu và mạng thông tin số | Trần Văn Sư | 621.382/S550 |
79 | Truyền sóng và Anten | Lê Tiến Thường | 621.382/TH561 |
80 | Truyền động điện | Phan Quốc Dũng | 621.31/D513 |
81 | Vật liệu và vật liệu mới | Phạm Phố | 670/PH450 |
82 | Vật liệu điện - điện tử | Dương Vũ Văn | 621.3/V115 |
83 | Vi sinh vật môi trường | Đỗ Hồng Lan Chi | 579/CH300 |
84 | Xử lý nước thải đô thị & công nghiệp | Lâm Minh Triết | 628.4/TR308 |
85 | Đánh giá độ tin cậy trong hệ thống điện | Nguyễn Hoàng Việt | 621.31/V308 |
86 | Điện trong kỹ thuật lạnh | Bùi Ngọc Hùng | 621.5/H513 |
87 | Điện tử căn bản | Lê Thanh Đạo | 621.381/Đ108 |
88 | Điều khiển nâng cao máy điện quay | Hồ Phạm Huy Anh | 621.3028/A100 |
89 | Đo lường điều khiển bằng máy tính | Nguyễn Đức Thành | 629.8/TH107 |
90 | Độc học thực phẩm (Food Toxicology) | Lê Huy Bá | 571.9/B100 |
91 | Động lực học kết cấu | Đỗ Kiến Quốc | 621.8/QU451 |